1. Đường – Tháng 10
.
- Buy : 11,85
- TP : 12,15
- SL : 11,65
Chi tiết chiến lược:
+ Chiến lược dự kiến trong ngày.
+ Khối lượng nên vào 1 hợp đồng ( ký quỹ 29,5 tr Vnđ)
+ Lỗ dự kiến: 5,3 tr Vnđ
+ Lãi dự kiến: 7,9 tr Vnđ.
.
2. Đậu Tương – Tháng 11
.
- Sell : 1004
- TP : 990
- SL : 1010
Chi tiết chiến lược:
+ Chiến lược dự kiến trong ngày.
+ Khối lượng nên vào 1 hợp đồng ( ký quỹ 52tr Vnđ)
+ Lỗ dự kiến: 7 tr Vnđ
+ Lãi dự kiến: 16,5 tr Vnđ.
.
3. Đồng – Tháng 12
.
- Sell : 3,085
- TP : 3,040
- SL : 3,100
Chi tiết chiến lược:
+ Chiến lược dự kiến trong ngày.
+ Khối lượng nên vào 1 hợp đồng ( ký quỹ 85tr Vnđ)
+ Lỗ dự kiến: 8,8 tr Vnđ
+ Lãi dự kiến: 26,4tr Vnđ.
.
4. Dầu thô WTI Mini – Tháng 10
.
- Sell : 40
- TP : 38
- SL: 41
Kiến Nghị chiến lược:
+ Chiến lược áp dụng trong ngày giao dịch
+ Khối lượng nên vào 1 hợp đồng ( ký quỹ 250 tr Vnđ)
+ Lỗ dự kiến 11,8 tr Vnđ
+ Lãi dự kiến (TP1) : 23,5 tr Vnđ
P.V.H