MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo quyết định số 329/QĐ/TGĐ-MXV ngày 14/08/2020)

STT TÊN HÀNG HÓA MÃ GIAO DỊCH NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG
1 Bạc SIE Kim loại COMEX 339,306,000 VNĐ
2 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 102,432,000 VNĐ
3 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICE US 67,861,200 VNĐ
4 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICE US 48,655,200 VNĐ
5 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICE US 103,712,400 VNĐ
6 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICE EU 20,486,400 VNĐ
7 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp TOCOM 10,183,500 VNĐ
8 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 14,084,400 VNĐ
9 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 16,645,200 VNĐ
10 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 38,412,000 VNĐ
11 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 7,682,400 VNĐ
12 Đồng CPE Kim loại COMEX 81,945,600 VNĐ
13 Đường SBE Nguyên liệu công nghiệp ICE US 24,374,160 VNĐ
14 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 25,608,000 VNĐ
15 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 29,449,200 VNĐ
16 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 5,889,840 VNĐ
17 Ngô ZCE Nông sản CBOT 21,766,800 VNĐ
18 Ngô mini XC Nông sản CBOT 4,353,360 VNĐ
19 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 29,193,120 VNĐ
20 Dầu Brent QO Năng lượng ICE EU 158,257,440 VNĐ
21 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX 158,769,600 VNĐ
22 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 51,216,000 VNĐ
23 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 85,530,720 VNĐ
24 Xăng pha chế RBE Năng lượng NYMEX 153,648,000 VNĐ
25 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 79,384,800 VNĐ

(Ban hành kèm theo quyết định số 329/QĐ/TGĐ-MXV ngày 14/08/2020)