1. Ngô – Tháng 12
.
- Buy : 347
- TP1 : 355
- SL: 342
Kiến Nghị chiến lược:
+ Chiến lược áp dụng trong ngày giao dịch
+ Khối lượng nên vào 1 hợp đồng ( ký quỹ 25 tr Vnđ)
+ Lỗ dự kiến 5,9 tr Vnđ
+ Lãi dự kiến (TP1) : 9,5 tr Vnđ
.
2. Bông – Tháng 12
.
- Sell : 66,3
- TP1 : 65
- SL: 67,2
Kiến Nghị chiến lược:
+ Chiến lược áp dụng trong ngày giao dịch
+ Khối lượng nên vào 1 hợp đồng ( ký quỹ 83 tr Vnđ)
+ Lỗ dự kiến 10,5tr Vnđ
+ Lãi dự kiến (TP1) : 15,3tr Vnđ
.
3. Đường – Tháng 10
.
- Sell : 12,8
- TP : 12,4
- SL : 13
Chi tiết chiến lược:
+ Chiến lược dự kiến trong ngày.
+ Khối lượng nên vào 1 hợp đồng ( ký quỹ 29,5 tr Vnđ)
+ Lỗ dự kiến: 5,3 tr Vnđ
+ Lãi dự kiến: 10,6 tr Vnđ.
.
4. Đậu Tương – Tháng 11
.
- Sell : 965
- TP : 950
- SL : 970
Chi tiết chiến lược:
+ Chiến lược dự kiến trong ngày.
+ Khối lượng nên vào 1 hợp đồng ( ký quỹ 52tr Vnđ)
+ Lỗ dự kiến: 5,9 tr Vnđ
+ Lãi dự kiến: 17,7 tr Vnđ.
.
5. Dầu Đậu Tương – Tháng 9
.
- Sell : 33,8
- TP : 32,8
- SL : 34,2
Chi tiết chiến lược:
+ Chiến lược dự kiến trong ngày.
+ Khối lượng nên vào 1 hợp đồng ( ký quỹ 22tr Vnđ)
+ Lỗ dự kiến: 5,6 tr Vnđ
+ Lãi dự kiến: 14,1 tr Vnđ.
.
6. Khô Đậu Tương – Tháng 10
.
- Buy : 302
- TP : 306
- SL : 300
Chi tiết chiến lược:
+ Chiến lược dự kiến trong ngày.
+ Khối lượng nên vào 1 hợp đồng ( ký quỹ 22tr Vnđ)
+ Lỗ dự kiến: 4,7 tr Vnđ
+ Lãi dự kiến: 9,4 tr Vnđ.
.
7. Coffee – Tháng 12
.
- Sell : 132
- TP : 129
- SL: 133
Kiến Nghị chiến lược:
+ Chiến lược áp dụng trong ngày giao dịch
+ Khối lượng nên vào 1 hợp đồng ( ký quỹ 125 tr Vnđ)
+ Lỗ dự kiến 8,8 tr Vnđ
+ Lãi dự kiến (TP1) : 26,4 tr Vnđ
.
8. Bạch Kim – Tháng 10
- Buy: 902
- TP : 915
- SL : 896
Chi tiết chiến lược:
+ Chiến lược dự kiến trong ngày.
+ Khối lượng nên vào 1 hợp đồng ( ký quỹ 120tr Vnđ)
+ Lỗ dự kiến: 7 tr Vnđ
+ Lãi dự kiến: 15,3tr Vnđ.
P.V.H