1
Quý khách
cần hỗ trợ ?

Thay đổi ký quỹ giao dịch hàng hóa từ ngày 13/12/2021

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

STT  TÊN HÀNG HÓA   MÃ GIAO DỊCH          NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG (VNĐ)
1 Bạc SIE Kim loại COMEX 291,709,000
2 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 91,317,600
3 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICE US 88,781,000
4 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICE US 48,195,400
5 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICE US 228,294,000
6 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICE EU 42,614,880
7 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp TOCOM 14,490,000
8 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 19,024,500
9 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 54,536,900
10 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 67,219,900
11 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 13,443,980
12 Đồng CPE Kim loại COMEX 152,196,000
13 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICE US 34,082,680
14 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 45,036,180
15 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 47,572,780
16 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 9,523,780
17 Ngô ZCE Nông sản CBOT 38,694,680
18 Ngô mini XC Nông sản CBOT 7,748,160
19 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 48,195,400
20 Dầu Brent QO Năng lượng ICE EU 178,322,980
21 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX 148,391,100
22 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 159,805,800
23 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 143,294,840
24 Xăng RBOB RBE Năng lượng NYMEX 156,000,900
25 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 74,207,080
26 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 38,507,000
27 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICE EU 46,350,600
  • Mức ký quỹ áp dụng bằng 120% mức ký quỹ ban đầu được ban hành

(Áp dụng kể từ ngày 13/12/2021)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *