Các khoản phí và thuế sẽ được tính trên một chiều giao dịch mua hoặc bán

CBOT : Sàn giao dịch Chicago                                                         ICE : Sàn giao dịch liên lục địa

TOCOM : Sàn Giao dịch Hàng hóa Tokyo                                      SGX : Sở giao dịch chứng khoán Singapore

NYMEX : Sàn giao dịch hàng hóa New York                                 COMEX : Sàn giao dịch tương lai New York

STT TÊN HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG THỜI GIAN GIAO DỊCH
1 Ngô CBOT Nông sản

CBOT

Thứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20

(ngày hôm sau)

2 Ngô mini CBOT Nông sản CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 07:00 – 19:45 
• Phiên 2: 20:30 – 01:45

(ngày hôm sau)

3 Đậu tương CBOT Nông sản CBOT

Thứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20

(ngày hôm sau)

4 Đậu tương mini CBOT Nông sản CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 07:00 – 19:45 
• Phiên 2: 20:30 – 01:45

(ngày hôm sau)

5 Dầu đậu tương CBOT Nông sản CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 07:00 – 19:45 
• Phiên 2: 20:30 – 01:20

(ngày hôm sau)

6 Khô đậu tương CBOT Nông sản CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 07:00 – 19:45 
• Phiên 2: 20:30 – 01:20

(ngày hôm sau)

7 Lúa mì CBOT Nông sản CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 07:00 – 19:45 
• Phiên 2: 20:30 – 01:20

(ngày hôm sau)

8 Lúa mì mini CBOT Nông sản CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 07:00 – 19:45 
• Phiên 2: 20:30 – 01:45

(ngày hôm sau)

9 Cà phê Robusta ICE EU Nguyên liệu công nghiệp

ICE EU

Thứ 2 – Thứ 6:
15:00 – 23:30

10 Cà phê Arabica ICE US Nguyên liệu công nghiệp ICE US

Thứ 2 – Thứ 6:
15:15 – 00:30 
(ngày hôm sau)

11 Ca cao ICE US Nguyên liệu công nghiệp ICE US

Thứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:30
(ngày hôm sau)

12 Đường ICE US Nguyên liệu công nghiệp ICE US

Thứ 2 – Thứ 6:
14:30 – 00:00

13 Bông ICE US Nguyên liệu công nghiệp ICE US

Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 01:20 
(ngày hôm sau)

14 Cao su RSS3 TOCOM Nguyên liệu công nghiệp TOCOM

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:45 – 13:10
• Phiên 2: 14:30 – 16:55 

15 Cao su TSR20 SGX Nguyên liệu công nghiệp SGX

Thứ 2 – Thứ 6:
06:55 – 17:00 

16 Bạch kim NYMEX Kim loại NYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)

17 Bạc COMEX Kim loại COMEX

Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)

18 Đồng COMEX Kim loại COMEX

Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)

19 Quặng sắt SGX Kim loại SGX

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:25 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 03:45
(ngày hôm sau) 

2 Dầu WTI mini NYMEX Năng lượng NYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00

(ngày hôm sau)

21 Dầu WTI NYMEX Năng lượng NYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00

(ngày hôm sau)

22 Khí tự nhiên NYMEX Năng lượng NYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00

(ngày hôm sau)

23 Dầu Brent ICE EU Năng lượng ICE EU

Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 05:00

(ngày hôm sau)

24 Dầu ít lưu huỳnh ICE EU Năng lượng ICE EU

Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 05:00

(ngày hôm sau) 

25 Xăng pha chế NYMEX Năng lượng NYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00

(ngày hôm sau)