Thời gian giao dịch
Các khoản phí và thuế sẽ được tính trên một chiều giao dịch mua hoặc bán
CBOT : Sàn giao dịch Chicago ICE : Sàn giao dịch liên lục địa
TOCOM : Sàn Giao dịch Hàng hóa Tokyo SGX : Sở giao dịch chứng khoán Singapore
NYMEX : Sàn giao dịch hàng hóa New York COMEX : Sàn giao dịch tương lai New York
STT | TÊN HÀNG HÓA | NHÓM HÀNG HÓA | SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG | THỜI GIAN GIAO DỊCH |
---|---|---|---|---|
1 | Ngô CBOT | Nông sản |
CBOT |
Thứ 2 – Thứ 6: (ngày hôm sau) |
2 | Ngô mini CBOT | Nông sản | CBOT |
Thứ 2 – Thứ 6: (ngày hôm sau) |
3 | Đậu tương CBOT | Nông sản | CBOT |
Thứ 2 – Thứ 6: (ngày hôm sau) |
4 | Đậu tương mini CBOT | Nông sản | CBOT |
Thứ 2 – Thứ 6: (ngày hôm sau) |
5 | Dầu đậu tương CBOT | Nông sản | CBOT |
Thứ 2 – Thứ 6: (ngày hôm sau) |
6 | Khô đậu tương CBOT | Nông sản | CBOT |
Thứ 2 – Thứ 6: (ngày hôm sau) |
7 | Lúa mì CBOT | Nông sản | CBOT |
Thứ 2 – Thứ 6: (ngày hôm sau) |
8 | Lúa mì mini CBOT | Nông sản | CBOT |
Thứ 2 – Thứ 6: (ngày hôm sau) |
9 | Cà phê Robusta ICE EU | Nguyên liệu công nghiệp |
ICE EU |
Thứ 2 – Thứ 6: |
10 | Cà phê Arabica ICE US | Nguyên liệu công nghiệp | ICE US |
Thứ 2 – Thứ 6: |
11 | Ca cao ICE US | Nguyên liệu công nghiệp | ICE US |
Thứ 2 – Thứ 6: |
12 | Đường ICE US | Nguyên liệu công nghiệp | ICE US |
Thứ 2 – Thứ 6: |
13 | Bông ICE US | Nguyên liệu công nghiệp | ICE US |
Thứ 2 – Thứ 6: |
14 | Cao su RSS3 TOCOM | Nguyên liệu công nghiệp | TOCOM |
Thứ 2 – Thứ 6: |
15 | Cao su TSR20 SGX | Nguyên liệu công nghiệp | SGX |
Thứ 2 – Thứ 6: |
16 | Bạch kim NYMEX | Kim loại | NYMEX |
Thứ 2 – Thứ 6: |
17 | Bạc COMEX | Kim loại | COMEX |
Thứ 2 – Thứ 6: |
18 | Đồng COMEX | Kim loại | COMEX |
Thứ 2 – Thứ 6: |
19 | Quặng sắt SGX | Kim loại | SGX |
Thứ 2 – Thứ 6: |
2 | Dầu WTI mini NYMEX | Năng lượng | NYMEX |
Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) |
21 | Dầu WTI NYMEX | Năng lượng | NYMEX |
Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) |
22 | Khí tự nhiên NYMEX | Năng lượng | NYMEX |
Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) |
23 | Dầu Brent ICE EU | Năng lượng | ICE EU |
Thứ 2 – Thứ 6: 07:00 – 05:00 (ngày hôm sau) |
24 | Dầu ít lưu huỳnh ICE EU | Năng lượng | ICE EU |
Thứ 2 – Thứ 6: 07:00 – 05:00 (ngày hôm sau) |
25 | Xăng pha chế NYMEX | Năng lượng | NYMEX |
Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) |